Bài giảng môn Tiếng Anh Lớp 2 - Unit 2: My Thing (cont) - Nguyễn Thị Hòa

A : Practice the words
a camera : một cái máy chụp hình
a key chain : một chùm chìa khóa
a music player : một cái máy nghe nhạc
a calculator : một máy tính
a train pass : một tấm vé xe lửa
an umbrella : một cây dù
a lunch box : một hộp đựng cơm
a wallet : một chiếc ví
B : Practice the sentence
Practice with the partner
ppt 44 trang datvu 25/09/2024 90
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Bài giảng môn Tiếng Anh Lớp 2 - Unit 2: My Thing (cont) - Nguyễn Thị Hòa", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

Tóm tắt nội dung tài liệu: Bài giảng môn Tiếng Anh Lớp 2 - Unit 2: My Thing (cont) - Nguyễn Thị Hòa

Bài giảng môn Tiếng Anh Lớp 2 - Unit 2: My Thing (cont) - Nguyễn Thị Hòa
 E TO OUR
 OM C
 C L
 L A
E LET'S GO 2A S
 S
W
 Teacher : Nguyễn Thị Hòa
 Minh Tan Primary school Thursday November,7th 2013 
 Old lesson: Let’s learn (cont)
 Do exercise
a key
a candy bar
a comic book
a comb
a coin 
a brush 
a tissue
a watch Thursday November,7th 2013 
 Old lesson: Let’s learn (cont)
 Do exercise
What do you have?
I have a keywatch Thursday November,7th 2013 
 Old lesson: Let’s learn (cont)
 Do exercise
• Do• Do you you have have a candya brush? bar?
• No,• Yes, I don I do’t Thursday November,7th 2013 
 New lesson : UNIT2: MY THING 
 Sectoin :Let’s learn Thursday November,7th 2013 
 New lesson : UNIT2: MY THING 
 Sectoin :Let’s learn more
 a camera Thursday November,7th 2013 
 New lesson : UNIT2: MY THING 
 Sectoin :Let’s learn more
 a music player Thursday November,7th 2013 
 New lesson : UNIT2: MY THING 
 Sectoin :Let’s learn more
 a train pass Thursday November,7th 2013 
 New lesson : UNIT2: MY THING 
 Sectoin :Let’s learn more
 a lunch box Thursday November 7th,2013
 New lesson : UNIT2: MY THING 
 Section :Let’s learn more
 A : Practice the words
1. a camera : một chiếc máy chụp hình
2. a key chain : một chùm chìa khóa
3. a music player: một chiếc máy nghe nhạc
4. a calculator: một chiếc máy tính
5. a train pass : một vé tàu lửa
6. an umbrella: một cây dù
7. a lunch box : một hộp đựng cơm
8. a wallet : một chiếc ví Thursday November 7th,2013
 New lesson : UNIT2: MY THING 
 Section :Let’s learn more
 A : Practice the words
Write the board
• a camera • a train pass
• a key chain • an umbrella
• a music player • a lunch box
• a calculator • a wallet Thursday November,7th 2013 
 New lesson : UNIT2: MY THING 
 Sectoin :Let’s learn more
 She has a calculator Thursday November,7th 2013 
 New lesson : UNIT2: MY THING 
 Sectoin :Let’s learn more
 She has a camera Thursday November,7th 2013 
 New lesson : UNIT2: MY THING 
 Sectoin :Let’s learn more
 • She has a wallet Thursday November,7th 2013 
 New lesson : UNIT2: MY THING 
 Sectoin :Let’s learn more
 She has a train pass Thursday November,7th 2013 
 New lesson : UNIT2: MY THING 
 Sectoin :Let’s learn more
B : Practice the sentence
Practice with the partner ay the game
Pl s
1 2
3 4 What do you have ?
 Chúc mừng bạn !
12345678 She has____
 Chúc mừng bạn !
12345678 He has ____
 Chúc mừng bạn !
12345678 What do you have?
 Chúc mừng bạn !
12345678 ose the present
 cho for y
 t's ou
 e !
 L
 Phần thưởng của bạn 
Phần thưởng của bạn Phần thưởng của bạn 
 là một tràng pháo tay
là một tràng pháo tay là một tràng pháo tay

File đính kèm:

  • pptbai_giang_mon_tieng_anh_lop_2_unit_2_my_thing_cont_nguyen_th.ppt