Từ vựng Tiếng anh Lớp 1
Word Pronunciation Class Meaning
unit /ˈjuːnɪt/ n bài
thing /θɪŋ/ n đồ vật
for /fɔː, fə/ prep, conj dành cho
school /skuːl/ n việc học
let’s /lɛts/ chúng ta hãy
start /stɑːt/ v bắt đầu
talk /tɔːk/ v nói chuyện
CD /siːˈdiː/ n đĩa CD
hello /həˈləʊ, hɛ-/ excl chào
I /ʌɪ/ pron tôi
'm=am /am/ v là
Scott /skɒt/ n (tên riêng của người)
what /wɒt/ pron gì
's=is /ɪz/ v là
your /jɔː, jʊə/ poss adj của bạn
name /neɪm/ n tên
my /mʌɪ/ poss adj của tôi
Kate /keɪ/ n (tên riêng của người)
Andy /'andɪ/ n (tên riêng của người)
sing /ˈsɪŋ/ v hát
song /sɒŋ/ n bài hát
Jenny /ˈdʒɛni/ n (tên riêng của người)
move /muːv/ v hoạt động
unit /ˈjuːnɪt/ n bài
thing /θɪŋ/ n đồ vật
for /fɔː, fə/ prep, conj dành cho
school /skuːl/ n việc học
let’s /lɛts/ chúng ta hãy
start /stɑːt/ v bắt đầu
talk /tɔːk/ v nói chuyện
CD /siːˈdiː/ n đĩa CD
hello /həˈləʊ, hɛ-/ excl chào
I /ʌɪ/ pron tôi
'm=am /am/ v là
Scott /skɒt/ n (tên riêng của người)
what /wɒt/ pron gì
's=is /ɪz/ v là
your /jɔː, jʊə/ poss adj của bạn
name /neɪm/ n tên
my /mʌɪ/ poss adj của tôi
Kate /keɪ/ n (tên riêng của người)
Andy /'andɪ/ n (tên riêng của người)
sing /ˈsɪŋ/ v hát
song /sɒŋ/ n bài hát
Jenny /ˈdʒɛni/ n (tên riêng của người)
move /muːv/ v hoạt động
Bạn đang xem tài liệu "Từ vựng Tiếng anh Lớp 1", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
Tóm tắt nội dung tài liệu: Từ vựng Tiếng anh Lớp 1

LET’S GO 1A Word Pronunciation Class Meaning Page unit /ˈjuːnɪt/ n bài 2 thing /θɪŋ/ n đồ vật 2 for /fɔː, fə/ prep, conj dành cho 2 school /skuːl/ n việc học 2 let’s /lɛts/ chúng ta hãy 2 start /stɑːt/ v bắt đầu 2 talk /tɔːk/ v nói chuyện 2 CD /siːˈdiː/ n đĩa CD 2 hello /həˈləʊ, hɛ-/ excl chào 2 I /ʌɪ/ pron tôi 2 'm=am /am/ v là 2 Scott /skɒt/ n (tên riêng của người) 2 what /wɒt/ pron gì 2 's=is /ɪz/ v là 2 your /jɔː, jʊə/ poss adj của bạn 2 name /neɪm/ n tên 2 my /mʌɪ/ poss adj của tôi 2 Kate /keɪ/ n (tên riêng của người) 2 Andy /'andɪ/ n (tên riêng của người) 2 sing /ˈsɪŋ/ v hát 3 song /sɒŋ/ n bài hát 3 Jenny /ˈdʒɛni/ n (tên riêng của người) 3 move /muːv/ v hoạt động 3 stand up /stand ʌp / v đứng lên 3 sit down /sit daʊn / v ngồi xuống 3 make /meɪk ə ˈsəːk(ə)l/ v xếp thành 1 vòng tròn 3 line /lʌɪn/ n hàng 3 make a line /meɪk ə lʌɪn/ v xếp thành 1 hàng 3 circle /ˈsəːk(ə)l/ n vòng tròn 3 write /rʌɪt/ v viết 2* workbook /ˈwəːkbʊk/ n sách bài tập 2* match /matʃ/ v nối 3* this /ðɪs/ pron, det đây, này 4 it /it/ pron nó 4 a /ə, eɪ/ det một cái, con, chiếc... 4 learn /ləːn/ v học 4 practice /'praktɪs/ v thực hành 4 the /ðə, ðɪ, ðiː/ det cái, con chiếc 4 word /wəːd/ n từ (ngữ) 4 pencil /ˈpɛns(ə)l, -sɪl/ n viết chì 4 pen /pɛn/ n viết mực 4 bag /bag/ n cặp 4 book /bʊk/ n sách 4 desk /dɛsk/ n bàn học, bàn làm việc 4 1 point /pɔɪnt/ v chỉ 11 to /tə; tʊ; tuː/ prep vào 11 please /pliːz/ adv xin vui lòng 11 yellow / ˈjɛləʊ/ adj, n vàng 12 blue /bluː/ adj, n xanh trời, xanh dương 12 red /rɛd/ adj, n đỏ 12 green /griːn/ adj, n xanh lá 12 purple /ˈpəːp(ə)l/ adj, n tía, tím 12 orange /ˈɒrɪn(d)ʒ/ adj, n cam 12 brown /braʊn/ adj, n nâu 12 pink /pɪŋk/ adj, n hồng 12 black /blak/ adj, n đen 12 white /wʌɪt/ adj, n trắng 12 gray /greɪ/ adj, n xám 12 then /ðɛn/ adv sau đó 13 find /fʌɪnd/ v tìm 12* unscramble /ʌnˈskramb(ə)l/ v sắp xếp lại 12* color /ˈkʌlə/ n tô màu 12* triangle /ˈtrʌɪaŋg(ə)l/ n hình tam giác 14 square /skwɛː/ n hình vuông 14 star /stɑː/ n hình sao 14 heart /hɑːt/ n hình trái tim 14 rectangle /ˈrɛktaŋg(ə)l/ n hình chữ nhật 14 diamond /ˈdʌɪəmənd/ n hình thoi 14 oval /ˈəʊv(ə)l/ adj hình bầu dục 14 check /tʃɛk/ v đánh dấu kiểm 14* apple /ˈap(ə)l/ n táo 16 ant /ant/ n kiến 16 bug /bʌg/ n bọ 16 box /bɒks/ n hộp 16 cat /kat/ n mèo 16 computer /kəmˈpjuːtə/ n máy tính 16 circus /ˈsəːkəs/ n gánh xiếc, rạp xiếc 16 grass /grɑːs/ n cỏ 17 sky /skʌɪ/ v bầu trời 17 eye /ʌɪ/ n mắt 17 bird /bəːd/ n chim 17 cloud /klaʊd/ n mây 17 complete /kəmˈpliːt/ v hoàn thành 16* review /rɪˈvjuː/ v ôn tập 18 about /əˈbaʊt/ prep về 19 number /ˈnʌmbə/ n con số 19 count /kaʊnt/ v đếm 19 to /tə; tʊ; tuː/ prep tới 19 one /wʌn/ n 1 19 two /tuː/ n 2 19 3 family /ˈfamɪli, -m(ə)l-/ n gia đình 29 father /ˈfɑːðə/ n cha 29 sister /ˈsɪstə/ n chị/em gái 29 brother /ˈbrʌðə/ n anh/em trai 29 reach /riːtʃ/ v với tới 29 bookshelf /ˈbʊkʃɛlf/ n giá sách, kệ sách 29 hear /hɪə/ v nghe thấy 29 teacher /ˈtiːtʃə/ n giáo viên 29 grandmother /ˈgran(d)mʌðə/ n ông 30 grandfather /ˈgran(d)fɑːðə/ n bà 30 baby /ˈbeɪbi/ n em bé 30 who /huː, hʊ/ pron ai 31 she /ʃiː/ pron cô ấy, bà ấy 31 he /hiː/ pron anh ấy, ông ấy 31 tall /tɔːl/ adj cao 32 short /ʃɔːt/ adj thấp 32 young /jʌŋ/ adj trẻ 32 old /əʊld/ adj già 32 pretty /ˈprɪti/ adj đẹp 32 ugly /ˈʌgli/ adj xấu 32 thin /θɪn/ adj gầy, ốm 32 fat /fat/ adj mập 32 girl /gəːl/ n cô gái 34 garden /ˈgɑːd(ə)n/ n vườn 34 giraffe /dʒɪˈrɑːf, -ˈraf/ n hươu cao cổ 34 giant /ˈdʒʌɪənt/ adj khổng lồ 34 hat /hat/ n nón bèo 34 house /haʊs/ n ngôi nhà 34 ink /ɪŋk/ n mực 34 igloo /ˈɪgluː/ n lều tuyết 34 number /ˈnʌmbə/ n ghi số 34 or /ɔː/ conj hay, hoặc 35* part /pɑːt/ n bộ phận 37 of /ɒv, (ə)v/ prep của 37 body /ˈbɒdi/ n cơ thể 37 touch /tʌtʃ/ v 37 nose /nəʊz/ n mũi 37 eye /ʌɪ/ n mắt 37 shoulder /ˈʃəʊldə/ n vai 37 elbow /ˈɛlbəʊ/ n khuỷu tay 37 leg /lɛg/ n chân 37 toe /təʊ/ n ngón chân 37 foot /fʊt/ n bàn chân 37 ear /ɪə/ n tai 37 arm /ɑːm/ n cánh tay 37 head /hɛd/ n đầu 37 5
File đính kèm:
tu_vung_tieng_anh_lop_1.doc